VN520


              

貞女

Phiên âm : zhēn nǚ.

Hán Việt : trinh nữ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.堅守節操的女子。《戰國策.秦策五》:「貞女工巧, 天下願以為妃。」2.從一而終的貞節婦女。《史記.卷八二.田單列傳》:「忠臣不事二君, 貞女不更二夫。」漢.王延壽〈魯靈光殿賦〉:「忠臣孝子, 烈士貞女, 賢愚成敗, 靡不載敘。」


Xem tất cả...