Phiên âm : zhēn jié.
Hán Việt : trinh tiết .
Thuần Việt : tiết tháo kiên trinh; trung trinh; tiết nghĩa; tru.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. tiết tháo kiên trinh; trung trinh; tiết nghĩa; trung thành cương trực. 堅貞的節操.