VN520


              

貞石

Phiên âm : zhēn shí.

Hán Việt : trinh thạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

堅硬的石頭, 多用以指碑石。南朝梁.劉孝綽〈司空安成康王碑銘〉:「所以立言貞石, 貽厥長世。」


Xem tất cả...