Phiên âm : zhēn shí.
Hán Việt : trinh thạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
堅硬的石頭, 多用以指碑石。南朝梁.劉孝綽〈司空安成康王碑銘〉:「所以立言貞石, 貽厥長世。」