Phiên âm : zhēn yì xián shú.
Hán Việt : trinh ý hiền thục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容女子堅貞善良, 性情賢淑。《初刻拍案驚奇》卷二三:「李十一郎, 名行修, 妻王氏夫人……貞懿賢淑, 行修敬之如賓。」