VN520


              

貞懿賢淑

Phiên âm : zhēn yì xián shú.

Hán Việt : trinh ý hiền thục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容女子堅貞善良, 性情賢淑。《初刻拍案驚奇》卷二三:「李十一郎, 名行修, 妻王氏夫人……貞懿賢淑, 行修敬之如賓。」


Xem tất cả...