VN520


              

貞白

Phiên âm : zhēn bó.

Hán Việt : trinh bạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

公正廉潔。《後漢書.卷四一.第五倫傳》:「性質慤, 少文采, 在位以貞白稱, 時人方之前朝貢禹。」唐.白居易〈唐故溧水縣令太原白府君墓誌銘〉:「公為人溫恭信厚, 為官貞白嚴重。」


Xem tất cả...