Phiên âm : zhēn nǚ shí.
Hán Việt : trinh nữ thạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
位於廣東省貞女山下, 狀如女子的石頭。相傳秦時有女數人, 於貞女峽取螺, 忽遇風雨昏暗, 其中一女化為石頭, 高七尺, 外形如女子, 故稱為「貞女石」。