Phiên âm : huō luò.
Hán Việt : hoát lạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
脫落、掉落。如:「他的牙齒豁落太多, 因此無法咀嚼堅硬的食物。」