Phiên âm : huò dá.
Hán Việt : hoát đạt.
Thuần Việt : rộng rãi; rộng lượng; độ lượng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rộng rãi; rộng lượng; độ lượng性格开朗;气量大xiōngjīn huōdátấm lòng độ lượng豁达大度huōdádàdùrộng rãi độ lượng