Phiên âm : huō bí zi.
Hán Việt : hoát tị tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
揭發祕密。如:「他喜歡豁鼻子、說八卦, 所以大家都敬而遠之。」