Phiên âm : huá quán.
Hán Việt : hoát quyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 猜拳, .
Trái nghĩa : , .
猜拳。以手指所比出的數目決定勝負。例中國人喝酒時喜歡豁拳助興。猜拳, 以手出數目決定勝負, 飲酒時常以此助興。也稱為「划拳」。