Phiên âm : huò dá míng liàng.
Hán Việt : hoát đạt minh lượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容個性曠達、爽朗。如:「他的性格豁達明亮, 喜歡結交朋友。」