Phiên âm : huō chu.
Hán Việt : hoát xuất.
Thuần Việt : đánh bạc; chơi trò chơi may rủi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đánh bạc; chơi trò chơi may rủi拼着;为获得利益或赚钱拿出(值钱的东西)去冒险