VN520


              

豁然開悟

Phiên âm : huò rán kāi wù.

Hán Việt : hoát nhiên khai ngộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一下子開通領悟了某種道理。《蓮社高賢傳.慧遠法師》:「初聞安師講《般若經》, 豁然開悟, 嘆曰:『九流異議, 皆糠粃耳。』」也作「豁然大悟」。


Xem tất cả...