Phiên âm : huò rán kāi wù.
Hán Việt : hoát nhiên khai ngộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一下子開通領悟了某種道理。《蓮社高賢傳.慧遠法師》:「初聞安師講《般若經》, 豁然開悟, 嘆曰:『九流異議, 皆糠粃耳。』」也作「豁然大悟」。