Phiên âm : huò dàng.
Hán Việt : hoát đãng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
曠達不受拘束。《晉書.卷六二.祖逖傳》:「逖性豁蕩, 不修儀檢。」