VN520


              

豁然开朗

Phiên âm : huò rán kāi lǎng.

Hán Việt : hoát nhiên khai lãng.

Thuần Việt : rộng mở trong sáng; sáng tỏ thông suốt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rộng mở trong sáng; sáng tỏ thông suốt
形容由狭窄幽暗一变为宽阔明亮比喻顿时通达领悟


Xem tất cả...