Phiên âm : huò rán kāi lǎng.
Hán Việt : hoát nhiên khai lãng.
Thuần Việt : rộng mở trong sáng; sáng tỏ thông suốt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rộng mở trong sáng; sáng tỏ thông suốt形容由狭窄幽暗一变为宽阔明亮比喻顿时通达领悟