VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
豁口
Phiên âm :
huō kǒu.
Hán Việt :
hoát khẩu.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
城墻豁口
豁朗 (huò lǎng) : hoát lãng
豁然開悟 (huò rán kāi wù) : hoát nhiên khai ngộ
豁地 (huò dì) : hoát địa
豁然貫通 (huò rán guàn tōng) : hoát nhiên quán thông
豁著 (huō zhe) : hoát trứ
豁亮 (huò liàng) : hoát lượng
豁然開朗 (huò rán kāi lǎng) : hoát nhiên khai lãng
豁落 (huō luò) : hoát lạc
豁免 (huò miǎn) : được miễn; miễn; miễn trừ
豁达 (huò dá) : rộng rãi; rộng lượng; độ lượng
豁達明亮 (huò dá míng liàng) : hoát đạt minh lượng
豁鼻子 (huō bí zi) : hoát tị tử
豁嘴 (huō zuǐ) : sứt môi
豁出 (huō chu) : đánh bạc; chơi trò chơi may rủi
豁蕩 (huò dàng) : hoát đãng
豁免權 (huò miǎn quán) : hoát miễn quyền
Xem tất cả...