Phiên âm : huò miǎn.
Hán Việt : hoát miễn.
Thuần Việt : được miễn; miễn; miễn trừ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
được miễn; miễn; miễn trừ (thuế). 免除(捐稅、勞役等).