Phiên âm : móu mó wéi wò.
Hán Việt : mưu mô duy ác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
帷幄, 帳幕。謀謨帷幄指在軍帳中訂定作戰策略。參見「運籌帷幄」條。《後漢書.卷一六.鄧禹傳》:「制詔前將軍禹:深執忠孝, 與朕謀謨帷幄, 決勝千里。」