Phiên âm : móu dìng hòu dòng.
Hán Việt : mưu định hậu động.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 輕舉妄動, .
謀劃完畢才開始行動。如:「凡事皆須謀定後動, 才不會顧此失彼。」也作「謀而後動」。