Phiên âm : guān zhān.
Hán Việt : quan chiêm.
Thuần Việt : bộ mặt; bề ngoài; hình tượng bên ngoài; cảnh tượng.
bộ mặt; bề ngoài; hình tượng bên ngoài; cảnh tượng; ấn tượng
具体的景象和景象给人的印象;外观和对观发生的反应
yǐ zhuàngguān zhān
tăng thêm ấn tượng
有碍观瞻
yǒuàiguānzhān
có trở ngại
thưởng thức; thưởng ngoạn; trông ngóng; tham quan; dòm ngó
瞻望;