Phiên âm : guān lǐ.
Hán Việt : quan lễ.
Thuần Việt : xem lễ; dự lễ; dự lễ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xem lễ; dự lễ; dự lễ (mời)(被邀请)参观典礼guānlǐtáiđài xem lễ; khán đài trong buổi lễ.国庆观礼代表团.guóqìng guānlǐ dàibiǎotuán.phái đoàn dự lễ quốc khánh.