VN520


              

观礼

Phiên âm : guān lǐ.

Hán Việt : quan lễ.

Thuần Việt : xem lễ; dự lễ; dự lễ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xem lễ; dự lễ; dự lễ (mời)
(被邀请)参观典礼
guānlǐtái
đài xem lễ; khán đài trong buổi lễ.
国庆观礼代表团.
guóqìng guānlǐ dàibiǎotuán.
phái đoàn dự lễ quốc khánh.


Xem tất cả...