Phiên âm : guān diǎn.
Hán Việt : quan điểm.
Thuần Việt : quan điểm; điểm nhìn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quan điểm; điểm nhìn观察事物时所处的位置或采取的态度专指政治观点没有正确的立场,就不会有正确的观点.méiyǒu zhèngquè de lìcháng,jìu bùhùi yǒu zhèngquè de guāndiǎn.