VN520


              

观点

Phiên âm : guān diǎn.

Hán Việt : quan điểm.

Thuần Việt : quan điểm; điểm nhìn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quan điểm; điểm nhìn
观察事物时所处的位置或采取的态度
专指政治观点
没有正确的立场,就不会有正确的观点.
méiyǒu zhèngquè de lìcháng,jìu bùhùi yǒu zhèngquè de guāndiǎn.


Xem tất cả...