VN520


              

观赏

Phiên âm : guān shǎng.

Hán Việt : quan thưởng.

Thuần Việt : thưởng thức; xem.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thưởng thức; xem
观看欣赏
guānshǎng zájìbiǎoyǎn
xem biểu diễn tạp kỹ.


Xem tất cả...