Phiên âm : guān shǎng.
Hán Việt : quan thưởng.
Thuần Việt : thưởng thức; xem.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thưởng thức; xem观看欣赏guānshǎng zájìbiǎoyǎnxem biểu diễn tạp kỹ.