Phiên âm : guān cè.
Hán Việt : quan trắc.
Thuần Việt : quan trắc; đo; quan sát đo đạc .
quan trắc; đo; quan sát đo đạc (thiên văn, địa lý, khí tượng, phương hướng)
观察并测量(天文地理气象方向等)
guāncè fēnglì
đo sức gió
quan sát đánh giá; quan sát và đoán định (tình hình)
观察并测度(情况)