VN520


              

观测

Phiên âm : guān cè.

Hán Việt : quan trắc.

Thuần Việt : quan trắc; đo; quan sát đo đạc .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quan trắc; đo; quan sát đo đạc (thiên văn, địa lý, khí tượng, phương hướng)
观察并测量(天文地理气象方向等)
guāncè fēnglì
đo sức gió
quan sát đánh giá; quan sát và đoán định (tình hình)
观察并测度(情况)


Xem tất cả...