VN520


              

观风

Phiên âm : guān fēng.

Hán Việt : quan phong.

Thuần Việt : quan sát động tĩnh; trông chừng; cảnh giác đề phòn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quan sát động tĩnh; trông chừng; cảnh giác đề phòng
望风


Xem tất cả...