Phiên âm : guān fēng.
Hán Việt : quan phong.
Thuần Việt : quan sát động tĩnh; trông chừng; cảnh giác đề phòn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quan sát động tĩnh; trông chừng; cảnh giác đề phòng望风