Phiên âm : guān shǎng yú.
Hán Việt : quan thưởng ngư.
Thuần Việt : cá kiểng; cá cảnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cá kiểng; cá cảnh形状奇异,颜色美丽,可供观赏的鱼,如金鱼和热带产的许多小鱼