Phiên âm : guān yīn pú sà.
Hán Việt : quan âm bồ tát.
Thuần Việt : phật bà; quan âm bồ tát; phật bà quan âm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phật bà; quan âm bồ tát; phật bà quan âm阿弥陀佛的左胁侍,西方三圣之一,是慈悲的象征