Phiên âm : guān zhòng xí.
Hán Việt : quan chúng tịch.
Thuần Việt : thính phòng; phòng dành cho thính giả.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thính phòng; phòng dành cho thính giả公用建筑(如剧院)中指定供观众用的部分,旁听席指旁观者和旁听者集合的地方khán phòng建筑中划作观众坐位的部分