Phiên âm : guān mó.
Hán Việt : quan ma.
Thuần Việt : quan sát; tham quan học tập; học hỏi; liên hoan; h.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quan sát; tham quan học tập; học hỏi; liên hoan; hội thao; tham quan học tập lẫn nhau观看,多指观看彼此的成绩,交流经验,互相学习guānmó dàhùiđại hội liên hoan.