VN520


              

观摩

Phiên âm : guān mó.

Hán Việt : quan ma.

Thuần Việt : quan sát; tham quan học tập; học hỏi; liên hoan; h.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quan sát; tham quan học tập; học hỏi; liên hoan; hội thao; tham quan học tập lẫn nhau
观看,多指观看彼此的成绩,交流经验,互相学习
guānmó dàhùi
đại hội liên hoan.


Xem tất cả...