Phiên âm : guāngǎn.
Hán Việt : quan cảm.
Thuần Việt : cảm tưởng; quan cảm; kết quả quan sát; cách nhìn; .
cảm tưởng; quan cảm; kết quả quan sát; cách nhìn; cảm giác; cảm nhận
看到事物以后所产生的印象和感想
dàibiǎo men chàngtán fǎngwèn nóngcūn de guāngǎn.
đoàn đại biểu đang say sưa nói đến cảm giác về nông thôn.
就自己观感所及,写些通讯.
jìu