Phiên âm : guān chá jiā.
Hán Việt : quan sát gia.
Thuần Việt : nhà quan sát; người quan sát; nhà bình luận chính .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhà quan sát; người quan sát; nhà bình luận chính trị政治评论家通常用做报刊上重要政治评论文章作者的署名