VN520


              

观察家

Phiên âm : guān chá jiā.

Hán Việt : quan sát gia.

Thuần Việt : nhà quan sát; người quan sát; nhà bình luận chính .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhà quan sát; người quan sát; nhà bình luận chính trị
政治评论家通常用做报刊上重要政治评论文章作者的署名


Xem tất cả...