Phiên âm : jiàn jǔ.
Hán Việt : tiến cử .
Thuần Việt : tiến cử; giới thiệu; đề cử.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiến cử; giới thiệu; đề cử. 介紹; 推薦.