VN520


              

薦拔

Phiên âm : jiàn bá.

Hán Việt : tiến bạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

薦舉拔擢。《晉書.卷九五.藝術傳.陳訓》:「脫如來言, 當相薦拔。」《舊唐書.卷六一.陳叔達傳》:「江南名士薄遊長安者, 多為薦拔。」


Xem tất cả...