Phiên âm : jiàn bá.
Hán Việt : tiến bạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
薦舉拔擢。《晉書.卷九五.藝術傳.陳訓》:「脫如來言, 當相薦拔。」《舊唐書.卷六一.陳叔達傳》:「江南名士薄遊長安者, 多為薦拔。」