VN520


              

薦臻

Phiên âm : jiàn zhēn.

Hán Việt : tiến trăn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

接踵而至。《詩經.大雅.雲漢》:「天降喪亂, 饑饉薦臻。」也作「荐臻」。


Xem tất cả...