Phiên âm : jiàn tou diàn.
Hán Việt : tiến đầu điếm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊日介紹傭工以抽取傭金的店鋪。也稱為「薦頭行」。