Phiên âm : jiàn lèi.
Hán Việt : tiến lỗi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用酒食祭祀鬼神。唐.白行簡《李娃傳》:「與郎相知一年, 尚無孕嗣。常聞竹林神者, 報應如響, 將致薦酹求之, 可乎?」