Phiên âm : jiàn xīn jì.
Hán Việt : tiến tân tế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以首次收穫的五穀、蔬果祭祀祖先神明, 是表示謝恩的祭典。