Phiên âm : jiàn shēn.
Hán Việt : tiến thân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
有官位的人、高貴的人。《韓非子.五蠹》:「堅甲厲兵以備難, 而美薦紳之飾。」《史記.卷一.五帝本紀.太史公曰》:「百家言黃帝, 其文不雅馴, 薦紳先生難言之。」也作「荐紳」。