VN520


              

薦寢席

Phiên âm : jiàn qǐn xí.

Hán Việt : tiến tẩm tịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻女子獻身侍寢。唐.元稹《鶯鶯傳》:「及薦寢席, 義盛意深。愚陋之情, 永謂終托。」也稱為「薦枕席」。


Xem tất cả...