Phiên âm : jiàn zhěn.
Hán Việt : tiến chẩm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
女子獻身侍寢。唐.許堯佐《柳氏傳》:「柳夫人容色非常, 韓秀才文章特異。欲以柳薦枕於韓君, 可乎?」