Phiên âm : jiàn xián.
Hán Việt : tiến hiền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
推舉賢良之士。唐.劉長卿〈送薛據宰涉縣〉詩:「頌德有輿人, 薦賢逢八使。」