VN520


              

薦賢

Phiên âm : jiàn xián.

Hán Việt : tiến hiền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

推舉賢良之士。唐.劉長卿〈送薛據宰涉縣〉詩:「頌德有輿人, 薦賢逢八使。」


Xem tất cả...