Phiên âm : jiàn zhěn xí.
Hán Việt : tiến chẩm tịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
女子獻身侍寢。《文選.宋玉.高唐賦》:「妾巫山之女也, 為高唐之客。聞君遊高唐, 願薦枕席。」也稱為「薦寢席」。