VN520


              

薦席

Phiên âm : jiàn xí.

Hán Việt : tiến tịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

席子。《初刻拍案驚奇》卷二一:「遂起身揭起薦席看時, 見一布囊, 囊中有一錦袋, 中有大珠百顆。」


Xem tất cả...