Phiên âm : jiàn zhuó.
Hán Việt : tiến trạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
薦舉拔擢。宋.釋文瑩《湘山野錄.卷上》:「蒙二公薦擢, 不數年並升於臺閣。」