VN520


              

薦擢

Phiên âm : jiàn zhuó.

Hán Việt : tiến trạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

薦舉拔擢。宋.釋文瑩《湘山野錄.卷上》:「蒙二公薦擢, 不數年並升於臺閣。」


Xem tất cả...