VN520


              

能源

Phiên âm : néng yuán.

Hán Việt : năng nguyên.

Thuần Việt : nguồn năng lượng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nguồn năng lượng
能产生能量的物质,如燃料水力风力等


Xem tất cả...