VN520


              

能言慣道

Phiên âm : néng yán guàn dào.

Hán Việt : năng ngôn quán đạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

口齒伶俐、善於說話。《文明小史》第二回:「虧得柳知府能言慣道, 不用翻譯, 老老實實的用中國話攀談了幾句。」也作「能說慣道」。


Xem tất cả...