Phiên âm : néng jiàn dù.
Hán Việt : năng kiến độ.
Thuần Việt : tầm nhìn; độ trông thấy được.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tầm nhìn; độ trông thấy được物体能被正常的目力看到的最大距离,也指物体在一定距离时被正常的目力看到的清晰的程度能见度的好坏通常是由空气中悬浮着的细微水珠、尘埃等的多少决定的