Phiên âm : néng yán niǎo.
Hán Việt : năng ngôn điểu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鸚鵡的別名。參見「鸚鵡」條。《漢書.卷六.武帝紀》:「夏, 馬生余吾水中, 南越獻馴象、能言鳥。」