VN520


              

能言鳥

Phiên âm : néng yán niǎo.

Hán Việt : năng ngôn điểu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鸚鵡的別名。參見「鸚鵡」條。《漢書.卷六.武帝紀》:「夏, 馬生余吾水中, 南越獻馴象、能言鳥。」


Xem tất cả...