Phiên âm : néng gē shàn wǔ.
Hán Việt : năng ca thiện vũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擅長唱歌、跳舞。如:「能歌擅舞的藝人很受年輕人喜愛。」