VN520


              

能歌善舞

Phiên âm : néng gē shàn wǔ.

Hán Việt : năng ca thiện vũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擅長唱歌、跳舞。如:「能歌擅舞的藝人很受年輕人喜愛。」


Xem tất cả...