Phiên âm : néng gòu.
Hán Việt : năng cú.
Thuần Việt : có thể; có khả năng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
có thể; có khả năng表示具备某种能力,或达到某种效率表示有条件或情理上许可明天的晚会,家属也能够参加.míngtiān de wǎnhùi,jiāshǔ yě nénggòu cānjiā.tối ngày mai, họ