VN520


              

能够

Phiên âm : néng gòu.

Hán Việt : năng cú.

Thuần Việt : có thể; có khả năng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

có thể; có khả năng
表示具备某种能力,或达到某种效率
表示有条件或情理上许可
明天的晚会,家属也能够参加.
míngtiān de wǎnhùi,jiāshǔ yě nénggòu cānjiā.
tối ngày mai, họ


Xem tất cả...